XUẤT SÁNG
THỨ | TIẾT | 9A | 9B | 6A | 6B | 6C | Thời gian học |
THỨ HAI | 1 | Anh - Trang | Toán - K.Anh | Văn - Loan | Văn - Tuấn | Toán - Tú | Từ 7h- 7h45 |
2 | Sử - Phúc | Anh - Trang | Văn - Loan | Văn - Tuấn | Địa - Thuần | Từ 8h00-8h45 | |
3 | Toán - K.Anh | Sử - Phúc | Địa - Thuần | Toán - Tú | KHTN - Lúc | Từ 9h00-9h45 | |
4 | Toán - K.Anh | Lý - Dung | Toán - Tú | Địa - Thuần | KHTN - Lúc | Từ 10h00 -10h45 | |
THỨ BA |
1 | Hóa - Tâm | Sinh - Quỳnh | Anh - Trang | Sử - Hải | Địa - Thuần | Từ 7h- 7h45 |
2 | Lý - Dung | Hóa - Tâm | KHTN - Quỳnh | Địa - Thuần | Văn - Hà | Từ 8h00-8h45 | |
3 | Anh - Trang | Văn - Tuấn | Sử - Hải | KHTN - Quỳnh | Văn - Hà | Từ 9h00-9h45 | |
4 | Sinh - Quỳnh | Văn - Tuấn | Địa - Thuần | Anh - Trang | Sử - Hải | Từ 10h00 -10h45 | |
THỨ TƯ |
1 | Văn - Tuấn | Toán - K.Anh | KHTN - Quỳnh | Toán - Tú | Văn - Hà | Từ 7h- 7h45 |
2 | Văn - Tuấn | Toán - K.Anh | Anh - Trang | KHTN - Quỳnh | Toán - Tú | Từ 8h00-8h45 | |
3 | Toán - K.Anh | Sinh - Quỳnh | Văn - Loan | Toán - Tú | Anh - Trang | Từ 9h00-9h45 | |
4 | Sinh - Quỳnh | Văn - Tuấn | Từ 10h00 -10h45 | ||||
THỨ NĂM | 1 | Hóa - Tâm | Anh - Trang | Văn - Loan | Văn - Tuấn | Toán - Tú | Từ 7h- 7h45 |
2 | Văn - Tuấn | Hóa - Tâm | KHTN - Quỳnh | Anh - Trang | Văn - Hà | Từ 8h00-8h45 | |
3 | Văn - Tuấn | GDCD - Tha | Toán - Tú | KHTN - Quỳnh | Anh - Trang | Từ 9h00-9h45 | |
4 | GDCD - Tha | Văn - Tuấn | Anh - Trang | Toán - Tú | KHTN - Lúc | Từ 10h00 -10h45 | |
THỨ SÁU | 1 | Lý - Dung | Văn - Tuấn | KHTN - Quỳnh | Anh - Trang | Toán - Tú | Từ 7h- 7h45 |
2 | Văn - Tuấn | Lý - Dung | GDCD - Tha | KHTN - Quỳnh | Anh - Trang | Từ 8h00-8h45 | |
3 | Toán - K.Anh | Địa - Thông | Toán - Tú | GDCD - Tha | KHTN - Lúc | Từ 9h00 - 9h45 | |
4 | Địa - Thông | Toán - K.Anh | Toán - Tú | Văn - Tuấn | GDCD - Tha | Từ 10h00 -10h45 |
XUẤT CHIỀU
THỨ | TIẾT | 8A | 8B | 7A | 7B | 7C | THỜI GIAN HỌC |
THỨ HAI | 1 | Văn - Hà | Hóa - Tâm | Lý - Dung | Văn - Loan | Anh - Trang | Từ 13h-13h45 |
2 | Hóa - Tâm | Toán - K.Anh | Văn - Loan | Anh - Trang | Sử - Phường | 14h00- 14h45 | |
3 | Toán - K.Anh | Văn - Hà | Sử - Phường | Sử - Phúc | Lý - Dung | 15h00-15h45 | |
4 | Sử - Phường | Văn - Hà | Anh - Trang | Lý - Dung | Văn - Loan | 16h00-16h45 | |
THỨ BA |
1 | Sử - Phường | Lý - Dung | Toán - Tú | GDCD - Tha | Sinh - Lúc | Từ 13h-13h45 |
2 | Lý - Dung | Sử - Phường | GDCD - Tha | Văn - Loan | Toán - Tú | 14h00- 14h45 | |
3 | Anh - Trang | Toán - K.Anh | Văn - Loan | Sinh - Lúc | GDCD - Tha | 15h00-15h45 | |
4 | Toán - K.Anh | Anh - Trang | Sinh - Lúc | Toán - Tú | Văn - Loan | 16h00-16h45 | |
THỨ TƯ |
1 | Anh - Trang | Sinh - Lúc | Toán - Tú | Văn - Loan | Địa - Thuần | Từ 13h-13h45 |
2 | Sinh - Lúc | Anh - Trang | Địa - Thuần | Toán - Tú | Văn - Loan | 14h00- 14h45 | |
3 | Văn - Hà | Toán - K.Anh | Văn - Loan | Địa - Thuần | Anh - Trang | 15h00-15h45 | |
4 | Toán - K.Anh | Văn - Hà | 16h00-16h45 | ||||
THỨ NĂM | 1 | Địa - Thuần | Toán - K.Anh | Anh - Trang | Văn - Loan | Sinh - Lúc | Từ 13h-13h45 |
2 | Toán - K.Anh | Địa - Thuần | Văn - Loan | Sinh - Lúc | Toán - Tú | 14h00- 14h45 | |
3 | GDCD - Tha | Hóa - Tâm | Toán - Tú | Anh - Trang | Văn - Loan | 15h00-15h45 | |
4 | Hóa - Tâm | GDCD - Tha | Sinh - Lúc | Toán - Tú | Anh - Trang | 16h00-16h45 | |
THỨ SÁU | 1 | Anh - Trang | Văn - Hà | Toán - Tú | Địa - Thuần | Sử - Phường | Từ 13h-13h45 |
2 | Văn - Hà | Sinh - Lúc | Địa - Thuần | Anh - Trang | Toán - Tú | 14h00- 14h45 | |
3 | Văn - Hà | Sử - Phường | Anh - Trang | Sử - Phúc | Toán - Tú | 15h00-15h45 | |
4 | Sinh - Lúc | Anh - Trang | Sử - Phường | Toán - Tú | Địa - Thuần |
16h00-16h45 |