XUẤT SÁNG
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN -KHỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021 - 2022 | ||||||||||||||
|
||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 9A | 9B | 6A | 6B | 6C | Thời gian học | |||||||
THỨ HAI | 1 | Anh - Trang | Toán - K.Anh | Văn - Loan | Văn - Tuấn | Toán - Tú | Từ 7h- 7h45 | |||||||
2 | Sử - Phúc | Anh - Trang | Địa - Thuần | Văn - Tuấn | KHTN - Lúc | Từ 7h50-8h35 | ||||||||
3 | Toán - K.Anh | Sử - Phúc | Toán - Tú | Địa - Thuần | Sử - Hải | Từ 8h50 - 935 | ||||||||
THỨ BA |
1 | Hóa - Tâm | Sinh - Quỳnh | Anh - Trang | Toán - Tú | Văn - Hà | Từ 7h- 7h45 | |||||||
2 | Anh - Trang | Lý - Dung | KHTN - Quỳnh | Sử - Hải | Văn - Hà | Từ 7h50-8h35 | ||||||||
3 | Lý - Dung | Hóa - Tâm | Sử - Hải | KHTN - Quỳnh | Anh - Trang | Từ 8h50 - 935 | ||||||||
THỨ TƯ |
1 | Văn - Tuấn | Toán - K.Anh | Anh - Trang | Toán - Tú | Văn - Hà | Từ 7h- 7h45 | |||||||
2 | Văn - Tuấn | Sinh - Quỳnh | Văn - Loan | Toán - Tú | Anh - Trang | Từ 7h50-8h35 | ||||||||
3 | Sinh - Quỳnh | Văn - Tuấn | Văn - Loan | Anh - Trang | Toán - Tú | Từ 8h50 - 935 | ||||||||
THỨ NĂM | 1 | Sinh - Quỳnh | Hóa - Tâm | Toán - Tú | Văn - Tuấn | Địa - Thuần | Từ 7h- 7h45 | |||||||
2 | Địa - Thông | Anh - Trang | Toán - Tú | Văn - Tuấn | Văn - Hà | Từ 7h50-8h35 | ||||||||
3 | Hóa - Tâm | Địa - Thông | Văn - Loan | Anh - Trang | Toán - Tú | Từ 8h50 - 935 | ||||||||
THỨ SÁU | 1 | Toán - K.Anh | Văn - Tuấn | KHTN - Quỳnh | Anh - Trang | Toán - Tú | Từ 7h- 7h45 | |||||||
2 | Văn - Tuấn | Lý - Dung | Toán - Tú | KHTN - Quỳnh | Anh - Trang | Từ 7h50-8h35 | ||||||||
3 | Toán - K.Anh | Văn - Tuấn | Anh - Trang | Toán - Tú | KHTN - Lúc | Từ 8h50 - 935 | ||||||||
4 | Lý - Dung | Toán - K.Anh | Từ 9h40 - 10h25 |
XUẤT CHIỀU
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021 - 2022 | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 8A | 8B | 7A | 7B | 7C | THỜI GIAN HỌC | ||||||||
THỨ HAI | 1 | Văn - Hà | Hóa - Tâm | Lý - Dung | Sinh - Lúc | Sử - Phường | Từ 13h-13h45 | ||||||||
2 | Hóa - Tâm | Toán - K.Anh | Sử - Phường | Lý - Dung | Sinh - Lúc | 13h50- 14h35 | |||||||||
3 | Toán - K.Anh | Văn - Hà | Sinh - Lúc | Sử - Phúc | Lý - Dung | 14h50-15h35 | |||||||||
THỨ BA |
1 | Toán - K.Anh | Lý - Dung | Toán - Tú | Địa - Thuần | Anh - Trang | Từ 13h-13h45 | ||||||||
2 | Lý - Dung | Sử - Phường | Địa - Thuần | Anh - Trang | Toán - Tú | 13h50- 14h35 | |||||||||
3 | Sử - Phường | Toán - K.Anh | Anh - Trang | Toán - Tú | Địa - Thuần | 14h50-15h35 | |||||||||
THỨ TƯ |
1 | Anh - Hiển | Văn - Hà | Toán - Tú | Địa - Thuần | Văn - Loan | Từ 13h-13h45 | ||||||||
2 | Sinh - Lúc | Anh - Hiển | Văn - Loan | Toán - Tú | Địa - Thuần | 13h50- 14h35 | |||||||||
3 | Văn - Hà | Sinh - Lúc | Địa - Thuần | Văn - Loan | Toán - Tú | 14h50-15h35 | |||||||||
THỨ NĂM | 1 | Địa - Thuần | Toán - K.Anh | Sinh - Lúc | Văn - Loan | Anh - Trang | Từ 13h-13h45 | ||||||||
2 | Hóa - Tâm | Địa - Thuần | Văn - Loan | Anh -Trang | Sinh - Lúc | 13h50- 14h35 | |||||||||
3 | Toán - K.Anh | Hóa - Tâm | Anh - Trang | Sinh - Lúc | Văn - Loan | 14h50-15h35 | |||||||||
THỨ SÁU | 1 | Anh - Hiển | Văn - Hà | Toán - Tú | Sử - Phúc | Văn - Loan | Từ 13h-13h45 | ||||||||
2 | Văn - Hà | Sinh - Lúc | Văn - Loan | Toán - Tú | Sử - Phường | 13h50- 14h35 | |||||||||
3 | Sinh - Lúc | Anh - Hiển | Sử - Phường | Văn - Loan | Toán - Tú | 14h50-15h35 |