-
Chi tiết
-
Chuyên mục: ✦ LỊCH HỌC
XUẤT SÁNG
THỨ |
TIẾT |
9A |
9B |
6A |
6B |
6C |
Trái xuất |
Trái xuất |
Thời gian học |
HAI
(katê)
|
1 |
Anh - Trang |
Sử - Phúc |
Văn - Loan |
Văn - Tuấn |
Toán - Tú |
|
|
Từ 7h- 7h45 |
2 |
Sử - Phúc |
Anh - Trang |
Văn - Loan |
Văn - Tuấn |
Địa - Thuần |
|
|
Từ 7h50-8h35 |
3 |
Toán - K.Anh |
Văn - Tuấn |
CN |
Toán - Tú |
KHTN - Lúc |
|
|
Từ 8h45-9h30 |
4 |
Toán - K.Anh |
Văn - Tuấn |
Toán - Tú |
CN |
KHTN - Lúc |
|
|
Từ 9h35 -10h20 |
BA
(katê)
|
1 |
Hóa - Tâm |
Lý - Dung |
Anh - Trang |
Sử - Hải |
Địa - Thuần |
|
|
|
2 |
Lý - Dung |
Hóa - Tâm |
Địa - Thuần |
Anh - Trang |
Sử - Hải |
|
|
|
3 |
Anh - Trang |
GDCD - Tha |
Sử - Hải |
KHTN - Quỳnh |
Văn - Hà |
|
|
|
4 |
GDCD - Tha |
Anh - Trang |
KHTN - Quỳnh |
Địa - Thuần |
Văn - Hà |
|
|
|
TƯ
(katê)
|
1 |
Văn - Tuấn |
Toán - K.Anh |
KHTN - Quỳnh |
Toán - Tú |
Văn - Hà |
|
|
|
2 |
Văn - Tuấn |
Toán - K.Anh |
Tin - T. Vinh |
KHTN - Quỳnh |
Toán - Tú |
|
|
|
3 |
Toán - K.Anh |
Sinh - Quỳnh |
Văn - Loan |
Tin - T. Vinh |
Anh - Trang |
|
|
|
4 |
Sinh - Quỳnh |
Văn - Tuấn |
Anh - Trang |
Toán - Tú |
Tin - T. Vinh |
8A |
8B |
7A |
NĂM |
1 |
MT - Họa |
Toán - K.Anh |
Văn - Loan |
Văn - Tuấn |
Toán - Tú |
CN - Hải |
TD-Kiệt |
TD - Uyên |
2 |
Văn - Tuấn |
Toán -K.Anh |
KHTN - Quỳnh |
Anh - Trang |
Văn - Hà |
Địa-Thuần |
TD-Kiệt |
TD - Uyên |
3 |
Địa - Thông |
MT - Họa |
Toán - Tú |
KHTN -Quỳnh |
Anh - Trang |
SHL-Kiệt |
SHL-Hà |
SHL-Lúc |
4 |
Toán -K.Anh |
Địa -Thông |
Anh - Trang |
Toán - Tú |
KHTN - Lúc |
|
|
7B |
SÁU |
1 |
Lý - Dung |
Văn - Tuấn |
Địa - Thuần |
Anh - Trang |
Toán - Tú |
TD -Kiệt |
|
TD - Uyên |
2 |
Văn - Tuấn |
Lý - Dung |
GDCD - Tha |
Địa - Thuần |
Anh - Trang |
TD -Kiệt |
|
TD - Uyên |
3 |
Toán-K.Anh |
Địa - Thông |
Toán - Tú |
GDCD - Tha |
Địa - Thuần |
|
|
SHL-Phúc |
4 |
Địa -Thông |
Toán - K.Anh |
Toán - Tú |
Văn - Tuấn |
GDCD - Tha |
|
|
7C |
BẢY |
1 |
Văn - Tuấn |
Hóa - Tâm |
KHTN - Quỳnh |
MT - Họa |
Nhạc - Vinh |
|
Địa-Thuần |
TD - Uyên |
2 |
Hóa - Tâm |
Văn - Tuấn |
Nhạc - T. Vinh |
KHTN - Quỳnh |
MT - Họa |
|
CN - Hải |
TD - Uyên |
3 |
C. Nghệ - Tâm |
Sinh - Quỳnh |
MT - Họa |
Nhạc - T. Vinh |
KHTN - Lúc |
|
|
SHL-Phường |
4 |
Sinh - Quỳnh |
C. Nghệ - Tâm |
SHL- Tha |
SHL- Họa |
SHL - Hải |
|
|
|
XUẤT CHIỀU
THỨ |
TIẾT |
8A |
8B |
7A |
7B |
7C |
Trái xuất |
Trái xuất |
Thời gian học |
THỨ HAI |
1 |
Văn - Hà |
Hóa - Tâm |
Sử - Phường |
Lý - Dung |
Anh - Hiển |
|
|
Từ 13h30-14h15 |
2 |
Hóa - Tâm |
Văn - Hà |
Lý - Dung |
Sử - Phúc |
Sử - Phường |
|
|
14h20- 15h05 |
3 |
Toán - K.Anh |
Sử - Phường |
Tin - Phúc |
Anh - Hiển |
Văn - Loan |
|
|
15h15-16h00 |
4 |
Sử - Phường |
Toán - K.Anh |
Tin - Phúc |
Văn - Loan |
Lý - Dung |
|
|
16h05-16h50 |
THỨ BA |
1 |
Sử - Phường |
MT -Họa |
Toán - Tú |
GDCD - Tha |
Sinh - Lúc |
|
|
|
2 |
MT -Họa |
Sử - Phường |
GDCD - Tha |
Văn - Loan |
Toán - Tú |
|
|
|
3 |
Anh - Hiển |
Toán - K.Anh |
Văn - Loan |
Sinh - Lúc |
GDCD - Tha |
|
|
|
4 |
Toán - K.Anh |
Anh - Hiển |
Sinh - Lúc |
Toán - Tú |
Văn - Loan |
|
|
|
THỨ TƯ |
1 |
Anh - Hiển |
Toán - K.Anh |
Toán - Tú |
Văn - Loan |
Địa - Thuần |
|
|
|
2 |
Toán - K.Anh |
Anh - Hiển |
Địa - Thuần |
Toán - Tú |
Văn - Loan |
|
|
|
3 |
Văn - Hà |
Nhạc - T. Vinh |
Văn - Loan |
Toán - Tú |
Tin - Tâm |
|
|
|
4 |
Nhạc - T. Vinh |
Văn - Hà |
Văn - Loan |
Địa - Thuần |
Tin - Tâm |
|
9A |
9B |
THỨ NĂM |
1 |
Hóa - Tâm |
Toán - K.Anh |
Anh - Hiển |
Văn - Loan |
Sinh - Lúc |
|
|
|
2 |
Toán - K.Anh |
Hóa - Tâm |
Văn - Loan |
Sinh - Lúc |
Anh - Hiển |
TD - 6A-Kiệt |
TD -Uyên |
|
3 |
GDCD - Tha |
CN - Hải |
Toán - Tú |
Tin - Phúc |
Văn - Loan |
TD - 6A-Kiệt |
TD -Uyên |
|
4 |
CN - Hải |
GDCD - Tha |
Sinh - Lúc |
Tin - Phúc |
Toán - Tú |
|
|
|
THỨ SÁU |
1 |
Anh - Hiển |
Văn - Hà |
Địa - Thuần |
Toán - Tú |
Sử - Phường |
|
|
|
2 |
Tin - Phúc |
Văn - Hà |
Sử - Phường |
Anh - Hiển |
Toán - Tú |
TD - 6B-Kiệt |
|
TD- Uyên |
3 |
Tin - Phúc |
Sinh - Lúc |
Anh - Hiển |
Địa - Thuần |
Toán - Tú |
TD - 6B-Kiệt |
|
TD -Uyên |
4 |
Sinh - Lúc |
Anh - Hiển |
Toán - Tú |
Sử - Phúc |
Địa - Thuần |
|
|
|
THỨ BẢY |
1 |
Lý - Dung |
Sinh - Lúc |
MT -Họa |
CN - Hải |
Anh - Hiển |
|
|
|
2 |
Sinh - Lúc |
Lý - Dung |
Anh - Hiển |
MT -Họa |
Nhạc - Vinh |
TD - 6C-Kiệt |
Anh - Trang |
SHL- Quỳnh |
3 |
Văn - Hà |
Tin - Phúc |
CN - Hải |
Nhạc - Vinh |
MT -Họa |
TD - 6C-Kiệt |
SHL- Uyên |
Anh - Trang |
4 |
Văn - Hà |
Tin - Phúc |
Nhạc - Vinh |
Anh - Hiển |
CN - Hải |
|
|
|